Thuật Ngữ chơi Bitcoin
address: địa chỉ
block – block chain: thuật ngữ này tốt hơn là không nên dịch
client: chương trình, thân chủ
confirmation: sự xác nhận hợp lệ của một transaction
cryptocurrency: tiền “mã”
currency: tiền tệ, từ chuyên môn đồng nghĩa với money
decentralized (tt): phân trung (trái ngược với ‘tập trung’)
deflation: giảm phát
developers: các nhà phát triển (lập trình viên)
double spending: ‘chi đôi’ (cùng một đồng mà chi 2 lần)
exchange: sàn giao dịch, trao đổi
fiat currency/fiat money: loại tiền giấy không được bảo chứng bằng vàng của các quốc gia trên thế giới.
genesis: khởi thủy
genesis block: block khởi thủy (được chính tay Satoshi Nakamoto “đào” được)
inflation: lạm phát
ledger: sổ cái, sổ kế toán
mine: đào
miner: thợ đào
peer to peer: mạng lưới ngang hàng
public key: chìa khóa chung, công cộng
private key: chìa khóa riêng
protocol: nền tảng, cấu trúc, kiến trúc
satoshi: đơn vị nhỏ nhất của bitcoin. 1 Satoshi = 0.000 000 01 Bitcoin
Satoshi Nakamoto: Người sáng tạo ra Bitcoin
transaction: một lần gửi/nhận bitcoin, một sự giao dịch, thanh toán, chi trả.
Bitcoins Việt Nam
Cung cấp đầy đủ những thông tin cơ bản và cập nhật về thế giới Bitcoin